Volvo EX30 Sedan

Found 0 items

Giới thiệu tổng quan

Volvo EX30 là mẫu SUV crossover hạng sang cỡ nhỏ (subcompact) chạy hoàn toàn bằng điện, được Volvo ra mắt nhằm mở rộng danh mục xe điện và nhắm đến phân khúc giá cả phải chăng hơn. Được giới thiệu vào ngày 07/06/2023, EX30 là chiếc xe nhỏ nhất trong dòng sản phẩm của Volvo, nằm dưới XC40/EC40, và cạnh tranh với các đối thủ như Tesla Model Y (bản cơ bản), Hyundai Ioniq 5, Kia EV6 và BMW iX1. EX30 nổi bật với thiết kế tối giản, hiệu suất mạnh mẽ, phạm vi hoạt động tốt và mức giá khởi điểm hấp dẫn (dưới 36.000 USD tại Mỹ), đồng thời là mẫu xe có lượng khí thải carbon thấp nhất trong lịch sử Volvo nhờ quy trình sản xuất bền vững.


Lịch sử phát triển

  1. Thế hệ đầu tiên (2023-nay) - Mã SEA (Sustainable Experience Architecture)
    • Ra mắt: Volvo EX30 được giới thiệu toàn cầu vào ngày 07/06/2023 tại Milan, Ý, với các đơn đặt hàng trước bắt đầu ngay sau đó. Xe bắt đầu sản xuất tại nhà máy Trương Gia Giới, Trung Quốc vào cuối năm 2023, và giao hàng từ đầu năm 2024. Từ giữa năm 2025, Volvo dự kiến mở rộng sản xuất tại nhà máy Ghent, Bỉ để phục vụ thị trường châu Âu và giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
    • Thiết kế và đặc điểm: EX30 sử dụng nền tảng SEA (Sustainable Experience Architecture), cùng với EM90 và các mẫu xe của Geely như Zeekr X. Xe có thiết kế ngoại thất nhỏ gọn nhưng hiện đại với đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt kín, và chiều dài chỉ 4.233 mm (ngắn hơn XC40 khoảng 200 mm). Nội thất tối giản với màn hình cảm ứng trung tâm 12.3 inch chạy Android Automotive OS (tích hợp Google Maps, Assistant), không có bảng đồng hồ truyền thống. Xe sử dụng vật liệu tái chế như nhựa PET, denim tái chế, và giảm thiểu chrome để tăng tính bền vững. Khoang hành lý đạt 318 lít (904 lít khi gập ghế).
    • Động cơ và hiệu suất:
      • Single Motor (RWD): Động cơ đơn cầu sau, công suất 200 kW (268 mã lực), mô-men xoắn 343 Nm, pin LFP 51 kWh, phạm vi 344 km (WLTP) hoặc 209 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 5.7 giây.
      • Single Motor Extended Range (RWD): Pin NMC 69 kWh, phạm vi 480 km (WLTP) hoặc 275 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 5.3 giây.
      • Twin Motor Performance (AWD): Hai động cơ, công suất 315 kW (422 mã lực), mô-men xoắn 543 Nm, pin NMC 69 kWh, phạm vi 460 km (WLTP) hoặc 265 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 3.6 giây – nhanh nhất trong các mẫu Volvo từng sản xuất.
      • Sạc: Hỗ trợ sạc nhanh DC 153 kW (Single Motor) hoặc 175 kW (Twin Motor), từ 10-80% trong khoảng 26-28 phút.
    • Cập nhật:
      • 2024: Volvo bổ sung phiên bản Cross Country (EX30 CC) với gầm cao hơn 30 mm, tấm ốp bảo vệ và lốp địa hình, dự kiến bán ra vào cuối 2024 hoặc đầu 2025.
      • 2025: Tính đến ngày 08/03/2025, EX30 nhận cập nhật phần mềm OTA cải thiện hiệu suất pin và tích hợp thêm tính năng hỗ trợ lái nâng cao (Pilot Assist). Volvo cũng khắc phục một số lỗi phần mềm ban đầu liên quan đến màn hình trung tâm.
    • Thời gian sản xuất: Đang được sản xuất tại Trung Quốc, với kế hoạch mở rộng sang Bỉ vào giữa năm 2025. EX30 đã đạt hơn 68.000 đơn đặt hàng tính đến đầu 2025, trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Volvo.

Kết luận

Volvo EX30 là một cột mốc quan trọng trong chiến lược điện khí hóa của Volvo, mang đến một chiếc SUV điện nhỏ gọn, giá cả phải chăng nhưng vẫn giữ được chất lượng sang trọng và an toàn đặc trưng của hãng. Với nền tảng SEA, EX30 không chỉ cung cấp hiệu suất ấn tượng (từ 268 đến 422 mã lực) mà còn đạt hiệu quả môi trường cao nhờ lượng khí thải carbon thấp nhất trong các mẫu Volvo (dưới 30 tấn CO2 trong vòng đời). Tính đến tháng 03/2025, EX30 đã chứng minh sức hút mạnh mẽ với doanh số tăng trưởng nhanh, đặc biệt tại châu Âu và Mỹ, nhờ thiết kế tối giản, công nghệ hiện đại và mức giá cạnh tranh. Với phiên bản Cross Country sắp ra mắt và kế hoạch mở rộng sản xuất, EX30 hứa hẹn sẽ tiếp tục là một trong những mẫu xe chủ lực của Volvo, thúc đẩy mục tiêu 100% xe điện vào năm 2030.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến