Lexus LS Crossover

Found 0 items

Lexus LS là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn của Lexus, ra mắt lần đầu tiên vào năm 1989. Là biểu tượng của sự tinh tế và công nghệ tiên tiến, LS luôn đứng đầu trong danh mục những chiếc xe sang trọng và đẳng cấp của Lexus. Xe được trang bị các động cơ xăng V6, V8, và hệ thống hybrid, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản LS 500h hybrid cung cấp khả năng vận hành êm ái, mượt mà và tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu. Ngoại thất của Lexus LS nổi bật với thiết kế thanh lịch, những đường nét mềm mại và lưới tản nhiệt đặc trưng, tạo nên một diện mạo hiện đại, sang trọng và đầy uy lực. Nội thất của LS được hoàn thiện bằng các vật liệu cao cấp như da, gỗ quý, và kim loại, mang đến một không gian cực kỳ sang trọng và thoải mái. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, ghế da chỉnh điện với chức năng massage, điều hòa tự động nhiều vùng và hệ thống âm thanh cao cấp. Lexus LS còn được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống kiểm soát hành trình và hỗ trợ giữ làn đường. Đây là chiếc xe lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu sedan sang trọng, tiện nghi, an toàn và mang lại trải nghiệm lái xe êm ái, hoàn hảo trên mọi hành trình.

Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan

  • Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
  • Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.

2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV

  • Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
  • Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.

3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái

  • Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
  • Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.

4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi

  • Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.

5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi

  • Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
  • Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
  • Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.

6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt

  • Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
  • Hệ dẫn động phổ biến:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.

7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ

  • Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
  • Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.

Một số mẫu CUV phổ biến:

  • Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
  • Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
  • Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
  • Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
  • VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.

CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến